Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 4, 2019

바른 한국어 youtube

Hình ảnh
 바른 한국어 ???? 바른 한국어 1급   Link 3.2이 그 저. 지 않습니다 4.1에 있어요 4.2도. 와,과 5.1아어요? 에 5.2에 가요. 에서 6.1이에요,예요. 이/가 아니에요 6.2을, 를. 안 7.1고. ㅂBQT 7.2지만. 과거 시제 8.1고. 고 싶어요 8.2아/어서(trình tự tg).  (으)거 예요(1) 9.1  (으)ㄹ까요?(재안).  아/어요 9.2 (으)니까.  (으)세요 10.1아/어서(nguyên nhân vì ...nên..).  (으)러 가요 10.2 (으)ㄹ까요?(khi hỏi ý kiến).  (으)ㄹ거 예요(dự đoán) 11.1 (으)ㄴN(định ngữ). ㅎBQT  11.2에게. 아/어 주세요 12.1 (으)로.  (으)세요?(khi hỏi lịch sự) 12.2 에서>까지.  (으)로 13.1는N (định ngữ)  ㄹBQT 13.2 (으)ㄴ N (định ngữ) .  (으)ㄹ N (định ngữ) 14.1 (으)면.  (으)ㄹ게요 14.2 (으)ㄴ후에. 기전에 15.1 (으)ㄹ때. ㄷBQT  sở thích   관련  / 단어 15.2는데. 보다  trò chơi   관련  / 단어 바른 한국어 2급 link 1.1 (으)수 있어요?. 아/어야해요.  1.2  아,어. 아?어? 2.1 고 있어요.  (으)려고 해요 2.2 (으)ㄴ지. 는데 / môn học   관련  / 단어 3.1 (으)ㄹ줄 알아요?(phải qua học tập). 만 / đồ chơi   관련  / 단어 3.2 기로 하다...

간접 화법 - Gián tiếp ĐÃ NÓI. HỎI, RA LỆNH, ĐỀ NGHỊ rằng.....

1. Trần thuật  간접 화법 - Gián tiếp ĐÃ NÓI rằng..... V + ㄴ는 다고 해요. * 았었다고 만났다고                                 * 있/없다고 해요         미래 V            * 겠/ ((으)ㄹ 거) 라고. (갈 거) 라고. (만들 거) 라고.(읽을 거)라고..         미래 V            * 묻다. (물을거) 라고 하다. 걷다, 듣다                                 * 보고 싶다고 해요                                 * 살다. 산다고 해요       미래 V+ㄹ을   = N N + (이) 라고 해요.          *((으)ㄹ 거) 라고 해요. (갈 거) 라고. (만들 거)라고. (읽을 거)라고                                            * 묻다. (물을거) 라...

도록하다

 도록하다 có 3 trường hợp sd 1. Nói ý chí. Ý đồ. Kế hoạch của ng nói trong tương lai 2. Mệnh lệnh. Yêu cầu ng khác 3. Đến mức (thời gian) 밤새 도록...

Vì - Nên

는 바람에 Có sắc thái nói về nguyên nhân không mong muốn. NGOÀI DỰ ĐỊNH của ng nói So với  các np NN- KQ khác chỉ đơn giản trình bày giải thích 1 lý do k có sắc thái biểu cảm j hết

Dự đoán

(으) ㄹ 것 같아요 đoán qua ảnh. K chắc chắn bằng 나보다 나보다. Nghe người khác hoặc nhìn qua 1 cái khác Có căn cứ để suy đoán hơn 것 같아요

Ngay sau khi...

는대로 HT+ TL cái gì 는대로 dùng đk thù 자마자 cũng dùng đk 자마자. QK HT TL

Đã. Chưa từng...

을 적이 있다. 없다 chỉ nói thời gian xa 2.82 아어해 봤어요. Cái k muốn thj k dùng. 치갑은

을/를 타다 - ..로 가다

을/를 타다  ..로 가다 nhấn mạnh phương tiện

위해서 - (으)려고

위해서 1. Động từ + -기 위해서 ĐỂ.... 2. Danh từ + 을/를 위해서   Vì(danh từ)...   nhấn để xem thêm  3.    기 위한 + Danh từ 4. Tính từ + 아/어지+ 기 위해서  Ghi chú:  Động từ + 기 = Danh từ 기 위해 = 기 위하여’  văn phong trang trọng sd  요즘 너무 살이 찐 것 같아서 살을  빼기 위해서  운동하고 있어요. 공부를  잘하기 위한  방법을 좀 알고 싶습니다 Sd cho các mục đích lớn. Tương lai xa. Lâu dài là chính Sau k dùng 하다 Sau có thể sd  hình thái câu mệnh lệnh/yêu cầu hoặc đề nghị. (으)려고  đằng sau   ‘(으)려고’ và ‘고자’  không thể dùng với hình thái câu mệnh lệnh/yêu cầu hoặc đề nghị. 건강해지기 위해서는 담배를  끊으세요.  (ㅇ) 건강해지려고 담배를  끊으세요. (x) 건강해지고자 담배를  끊으세요. (x) Sd cho các mục đích nhỏ là chính. Thời gian gần

Tưởng. Nghĩ (không) là......

Hình ảnh
1. (으)ㄴ/는/(으)ㄹ 줄 몰랐다 ĐỘNG+ DANH TỪ đều sd thì HT. QK+ TL quá khứ chir có Đt Động từ + (으)ㄴ 줄 알다[모르다] 여행 못  간 줄 알고 있었지요.  영호가 말해 주더라고요.  hiện tại  Động từ + 는 줄 알다/모르다  Tính từ + (으)ㄴ 줄 알다/모르다 있. 없는 줄 알다 오늘 수업이  없는 줄 몰랐어요 ko biet la k có   (đã nghĩ là hôm nay có giờ học) 네가 나를 싫어하는 줄 알았어 네,  가는 줄 알고 있었어요.  Trong trường hợp của ‘는 줄 알다, (으)ㄴ 줄 알다’ tùy theo hoàn cảnh mà nó thể hiện việc người nói đã biết trước kết quả đó. tương lai Động từ/Tính từ + (으)ㄹ 줄 알다[모르다 Danh từ + 일 줄 알아요 젊어 보이셔서  어머니일 줄 몰았어요 . 하숙집에서 지하철역까지 이렇게  멀 줄 몰랐어요. 날씨가  추울 줄 모르고  옷을 얇게 입었네요. O 영화가  재미없을 줄 알았 는데 재미있네요 바쁘다고 해서 늦게  올 줄 알았어요.   Ở trường hợp của ‘(으)ㄹ 줄 알다’ tùy theo hoàn cảnh mà thể hiện kết quả đó đạt được giống như người nói đã dự tính, dự đoán hay không 저는  이길 줄 알았어요 Tôi  cũng đã nghĩ là   sẽ  dành chiến thắn...